Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dấu tay



noun
finger-print

[dấu tay]
fingerprints
Trên tường đầy dấu tay của kẻ sát nhân
The murderer's fingerprints are all over the wall
Trên bàn có năm dấu tay khác nhau
There are five different sets of fingerprints on the table



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.