|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dấu tay
noun finger-print
| [dấu tay] | | | fingerprints | | | Trên tường đầy dấu tay của kẻ sát nhân | | The murderer's fingerprints are all over the wall | | | Trên bàn có năm dấu tay khác nhau | | There are five different sets of fingerprints on the table |
|
|
|
|